1000 Lempira Honduras chuộc lại Đồng Peso Colombia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HNL sang COP theo tỷ giá thực tế
L1.000 HNL = $162.27340 COP
19:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lempira Honduraschuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HNL | 162.27340 COP |
5 HNL | 811.36700 COP |
10 HNL | 1,622.73400 COP |
20 HNL | 3,245.46800 COP |
50 HNL | 8,113.67000 COP |
100 HNL | 16,227.34000 COP |
250 HNL | 40,568.35000 COP |
500 HNL | 81,136.70000 COP |
1000 HNL | 162,273.40000 COP |
2000 HNL | 324,546.80000 COP |
5000 HNL | 811,367.00000 COP |
10000 HNL | 1,622,734.00000 COP |
Đồng Peso Colombiachuộc lạiLempira HondurasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HNL | 0.00616 COP |
5 HNL | 0.03081 COP |
10 HNL | 0.06162 COP |
20 HNL | 0.12325 COP |
50 HNL | 0.30812 COP |
100 HNL | 0.61624 COP |
250 HNL | 1.54061 COP |
500 HNL | 3.08122 COP |
1000 HNL | 6.16244 COP |
2000 HNL | 12.32488 COP |
5000 HNL | 30.81220 COP |
10000 HNL | 61.62439 COP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Liberia chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại taka bangladesh
đô la Barbados chuộc lại som kirgyzstan
tonga pa'anga chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Koruna Séc chuộc lại Kuna Croatia
tonga pa'anga chuộc lại Rial Qatar
Đô la Bermuda chuộc lại Đồng Peso Colombia
Kina Papua New Guinea chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đô la Namibia chuộc lại Vatu Vanuatu
Đô la Liberia chuộc lại hryvnia Ukraina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.