Trang chủ>Shekel mới của Israel sang Krona Thụy Điển, ILS sang SEK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shekel mới của Israel chuộc lại Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ILS sang SEK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ils currency flagILS

đổi lấy

sek currency flag SEK

₪1.000 ILS = kr2.85004 SEK

05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shekel mới của Israelchuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS2.85004 SEK
5 ILS14.25020 SEK
10 ILS28.50040 SEK
20 ILS57.00080 SEK
50 ILS142.50200 SEK
100 ILS285.00400 SEK
250 ILS712.51000 SEK
500 ILS1,425.02000 SEK
1000 ILS2,850.04000 SEK
2000 ILS5,700.08000 SEK
5000 ILS14,250.20000 SEK
10000 ILS28,500.40000 SEK

Krona Thụy Điểnchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS0.35087 SEK
5 ILS1.75436 SEK
10 ILS3.50872 SEK
20 ILS7.01745 SEK
50 ILS17.54361 SEK
100 ILS35.08723 SEK
250 ILS87.71807 SEK
500 ILS175.43613 SEK
1000 ILS350.87227 SEK
2000 ILS701.74454 SEK
5000 ILS1,754.36134 SEK
10000 ILS3,508.72268 SEK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shekel mới của Israel sang Krona Thụy Điển, ILS sang SEK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.