1000 krona Iceland chuộc lại Zloty của Ba Lan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ISK sang PLN theo tỷ giá thực tế
kr1.000 ISK = zł0.02984 PLN
03:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
krona Icelandchuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ISK | 0.02984 PLN |
5 ISK | 0.14920 PLN |
10 ISK | 0.29840 PLN |
20 ISK | 0.59680 PLN |
50 ISK | 1.49200 PLN |
100 ISK | 2.98400 PLN |
250 ISK | 7.46000 PLN |
500 ISK | 14.92000 PLN |
1000 ISK | 29.84000 PLN |
2000 ISK | 59.68000 PLN |
5000 ISK | 149.20000 PLN |
10000 ISK | 298.40000 PLN |
Zloty của Ba Lanchuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ISK | 33.51206 PLN |
5 ISK | 167.56032 PLN |
10 ISK | 335.12064 PLN |
20 ISK | 670.24129 PLN |
50 ISK | 1,675.60322 PLN |
100 ISK | 3,351.20643 PLN |
250 ISK | 8,378.01609 PLN |
500 ISK | 16,756.03217 PLN |
1000 ISK | 33,512.06434 PLN |
2000 ISK | 67,024.12869 PLN |
5000 ISK | 167,560.32172 PLN |
10000 ISK | 335,120.64343 PLN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại Balboa Panama
kịch Armenia chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Franc CFA Trung Phi chuộc lại som kirgyzstan
Nuevo Sol, Peru chuộc lại đô la
đồng dinar Serbia chuộc lại Zloty của Ba Lan
Birr Ethiopia chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Real Brazil chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Riel Campuchia chuộc lại Balboa Panama
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
dinar Jordan chuộc lại Birr Ethiopia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.