1000 dinar Jordan chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JOD sang BDT theo tỷ giá thực tế
JD1.000 JOD = Tk171.50917 BDT
03:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Jordanchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JOD | 171.50917 BDT |
5 JOD | 857.54585 BDT |
10 JOD | 1,715.09170 BDT |
20 JOD | 3,430.18340 BDT |
50 JOD | 8,575.45850 BDT |
100 JOD | 17,150.91700 BDT |
250 JOD | 42,877.29250 BDT |
500 JOD | 85,754.58500 BDT |
1000 JOD | 171,509.17000 BDT |
2000 JOD | 343,018.34000 BDT |
5000 JOD | 857,545.85000 BDT |
10000 JOD | 1,715,091.70000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JOD | 0.00583 BDT |
5 JOD | 0.02915 BDT |
10 JOD | 0.05831 BDT |
20 JOD | 0.11661 BDT |
50 JOD | 0.29153 BDT |
100 JOD | 0.58306 BDT |
250 JOD | 1.45765 BDT |
500 JOD | 2.91530 BDT |
1000 JOD | 5.83059 BDT |
2000 JOD | 11.66118 BDT |
5000 JOD | 29.15296 BDT |
10000 JOD | 58.30592 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
EUR chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Franc Guinea chuộc lại Đồng franc Djibouti
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đô la Bahamas
lesotho chuộc lại Balboa Panama
Shilling Uganda chuộc lại đô la Úc
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại dinar Tunisia
Peso Argentina chuộc lại Kwanza Angola
Shilling Tanzania chuộc lại Đồng franc Djibouti
Rupee Nepal chuộc lại Baht Thái
bảng Guernsey chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.