1000 dinar Jordan chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JOD sang CAD theo tỷ giá thực tế
JD1.000 JOD = C$1.93956 CAD
06:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Jordanchuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JOD | 1.93956 CAD |
5 JOD | 9.69780 CAD |
10 JOD | 19.39560 CAD |
20 JOD | 38.79120 CAD |
50 JOD | 96.97800 CAD |
100 JOD | 193.95600 CAD |
250 JOD | 484.89000 CAD |
500 JOD | 969.78000 CAD |
1000 JOD | 1,939.56000 CAD |
2000 JOD | 3,879.12000 CAD |
5000 JOD | 9,697.80000 CAD |
10000 JOD | 19,395.60000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JOD | 0.51558 CAD |
5 JOD | 2.57790 CAD |
10 JOD | 5.15581 CAD |
20 JOD | 10.31162 CAD |
50 JOD | 25.77904 CAD |
100 JOD | 51.55809 CAD |
250 JOD | 128.89521 CAD |
500 JOD | 257.79043 CAD |
1000 JOD | 515.58085 CAD |
2000 JOD | 1,031.16171 CAD |
5000 JOD | 2,577.90427 CAD |
10000 JOD | 5,155.80853 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng Ai Cập chuộc lại Kíp Lào
Đô la Brunei chuộc lại Đô la Belize
Ariary Madagascar chuộc lại đô la Úc
Real Brazil chuộc lại Lek Albania
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đô la Bermuda
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Kyat Myanma
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Krona Thụy Điển chuộc lại Dinar Kuwait
Guarani, Paraguay chuộc lại Shilling Tanzania
Florin Aruba chuộc lại Leu Moldova
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.