1000 nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JPY sang TWD theo tỷ giá thực tế
¥1.000 JPY = NT$0.20752 TWD
06:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
nhân dân tệ nhật bảnchuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JPY | 0.20752 TWD |
5 JPY | 1.03760 TWD |
10 JPY | 2.07520 TWD |
20 JPY | 4.15040 TWD |
50 JPY | 10.37600 TWD |
100 JPY | 20.75200 TWD |
250 JPY | 51.88000 TWD |
500 JPY | 103.76000 TWD |
1000 JPY | 207.52000 TWD |
2000 JPY | 415.04000 TWD |
5000 JPY | 1,037.60000 TWD |
10000 JPY | 2,075.20000 TWD |
Đô la Đài Loan mớichuộc lạinhân dân tệ nhật bảnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JPY | 4.81881 TWD |
5 JPY | 24.09406 TWD |
10 JPY | 48.18813 TWD |
20 JPY | 96.37625 TWD |
50 JPY | 240.94063 TWD |
100 JPY | 481.88126 TWD |
250 JPY | 1,204.70316 TWD |
500 JPY | 2,409.40632 TWD |
1000 JPY | 4,818.81264 TWD |
2000 JPY | 9,637.62529 TWD |
5000 JPY | 24,094.06322 TWD |
10000 JPY | 48,188.12645 TWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Manat của Azerbaijan chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Balboa Panama chuộc lại Koruna Séc
Rupee Seychellois chuộc lại đô la jamaica
Đô la Belize chuộc lại Đô la Liberia
Shekel mới của Israel chuộc lại Sierra Leone Leone
Koruna Séc chuộc lại Bảng Gibraltar
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Krona Thụy Điển
goude Haiti chuộc lại Đồng franc Djibouti
đồng Việt Nam chuộc lại Lev Bungari
Lôi Rumani chuộc lại GBP
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.