1000 Franc Comorian chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KMF sang INR theo tỷ giá thực tế
CF1.000 KMF = ₹0.20743 INR
15:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Comorianchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 0.20743 INR |
5 KMF | 1.03715 INR |
10 KMF | 2.07430 INR |
20 KMF | 4.14860 INR |
50 KMF | 10.37150 INR |
100 KMF | 20.74300 INR |
250 KMF | 51.85750 INR |
500 KMF | 103.71500 INR |
1000 KMF | 207.43000 INR |
2000 KMF | 414.86000 INR |
5000 KMF | 1,037.15000 INR |
10000 KMF | 2,074.30000 INR |
đồng rupee Ấn Độchuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 4.82090 INR |
5 KMF | 24.10452 INR |
10 KMF | 48.20903 INR |
20 KMF | 96.41807 INR |
50 KMF | 241.04517 INR |
100 KMF | 482.09034 INR |
250 KMF | 1,205.22586 INR |
500 KMF | 2,410.45172 INR |
1000 KMF | 4,820.90344 INR |
2000 KMF | 9,641.80687 INR |
5000 KMF | 24,104.51719 INR |
10000 KMF | 48,209.03437 INR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại đô la jamaica
Peso của Uruguay chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
đồng Việt Nam chuộc lại bảng Guernsey
Shilling Kenya chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Georgia Lari chuộc lại Real Brazil
Lek Albania chuộc lại bảng Guernsey
Rial Qatar chuộc lại Balboa Panama
Peso Chilê chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dinar Algeria chuộc lại đô la
Đại tá Costa Rica chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.