Trang chủ>Franc Comorian sang Lôi Rumani, KMF sang RON - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Comorian chuộc lại Lôi Rumani tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KMF sang RON theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kmf currency flagKMF

đổi lấy

ron currency flag RON

CF1.000 KMF = L0.01032 RON

13:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Comorianchuộc lạiLôi RumaniBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF0.01032 RON
5 KMF0.05160 RON
10 KMF0.10320 RON
20 KMF0.20640 RON
50 KMF0.51600 RON
100 KMF1.03200 RON
250 KMF2.58000 RON
500 KMF5.16000 RON
1000 KMF10.32000 RON
2000 KMF20.64000 RON
5000 KMF51.60000 RON
10000 KMF103.20000 RON

Lôi Rumanichuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF96.89922 RON
5 KMF484.49612 RON
10 KMF968.99225 RON
20 KMF1,937.98450 RON
50 KMF4,844.96124 RON
100 KMF9,689.92248 RON
250 KMF24,224.80620 RON
500 KMF48,449.61240 RON
1000 KMF96,899.22481 RON
2000 KMF193,798.44961 RON
5000 KMF484,496.12403 RON
10000 KMF968,992.24806 RON

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Comorian sang Lôi Rumani, KMF sang RON - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.