1000 Kíp Lào chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang LAK theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = ₭1.00000 LAK
01:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 1.00000 LAK |
5 LAK | 5.00000 LAK |
10 LAK | 10.00000 LAK |
20 LAK | 20.00000 LAK |
50 LAK | 50.00000 LAK |
100 LAK | 100.00000 LAK |
250 LAK | 250.00000 LAK |
500 LAK | 500.00000 LAK |
1000 LAK | 1,000.00000 LAK |
2000 LAK | 2,000.00000 LAK |
5000 LAK | 5,000.00000 LAK |
10000 LAK | 10,000.00000 LAK |
Kíp Làochuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 1.00000 LAK |
5 LAK | 5.00000 LAK |
10 LAK | 10.00000 LAK |
20 LAK | 20.00000 LAK |
50 LAK | 50.00000 LAK |
100 LAK | 100.00000 LAK |
250 LAK | 250.00000 LAK |
500 LAK | 500.00000 LAK |
1000 LAK | 1,000.00000 LAK |
2000 LAK | 2,000.00000 LAK |
5000 LAK | 5,000.00000 LAK |
10000 LAK | 10,000.00000 LAK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Algeria chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Som Uzbekistan
Đồng Peso Colombia chuộc lại Bảng Gibraltar
escudo cape verde chuộc lại Rial Qatar
escudo cape verde chuộc lại đô la Hồng Kông
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại đồng dinar Serbia
Rafia Maldives chuộc lại Quetzal Guatemala
Lôi Rumani chuộc lại Lôi Rumani
nhân dân tệ chuộc lại Tenge Kazakhstan
Ringgit Malaysia chuộc lại Birr Ethiopia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.