1000 Kíp Lào chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang LRD theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = L$0.00928 LRD
03:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.00928 LRD |
5 LAK | 0.04640 LRD |
10 LAK | 0.09280 LRD |
20 LAK | 0.18560 LRD |
50 LAK | 0.46400 LRD |
100 LAK | 0.92800 LRD |
250 LAK | 2.32000 LRD |
500 LAK | 4.64000 LRD |
1000 LAK | 9.28000 LRD |
2000 LAK | 18.56000 LRD |
5000 LAK | 46.40000 LRD |
10000 LAK | 92.80000 LRD |
Đô la Liberiachuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 107.75862 LRD |
5 LAK | 538.79310 LRD |
10 LAK | 1,077.58621 LRD |
20 LAK | 2,155.17241 LRD |
50 LAK | 5,387.93103 LRD |
100 LAK | 10,775.86207 LRD |
250 LAK | 26,939.65517 LRD |
500 LAK | 53,879.31034 LRD |
1000 LAK | 107,758.62069 LRD |
2000 LAK | 215,517.24138 LRD |
5000 LAK | 538,793.10345 LRD |
10000 LAK | 1,077,586.20690 LRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lev Bungari chuộc lại Manat của Azerbaijan
Real Brazil chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Krone Đan Mạch chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
dinar Macedonia chuộc lại lesotho
Tenge Kazakhstan chuộc lại Zloty của Ba Lan
Cedi Ghana chuộc lại Real Brazil
Cedi Ghana chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Kuna Croatia chuộc lại Lempira Honduras
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Kina Papua New Guinea
đô la New Zealand chuộc lại bảng thánh helena
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.