1000 bảng lebanon chuộc lại Rial Qatar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LBP sang QAR theo tỷ giá thực tế
ل.ل.1.000 LBP = QR0.00004 QAR
04:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng lebanonchuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LBP | 0.00004 QAR |
5 LBP | 0.00020 QAR |
10 LBP | 0.00040 QAR |
20 LBP | 0.00080 QAR |
50 LBP | 0.00200 QAR |
100 LBP | 0.00400 QAR |
250 LBP | 0.01000 QAR |
500 LBP | 0.02000 QAR |
1000 LBP | 0.04000 QAR |
2000 LBP | 0.08000 QAR |
5000 LBP | 0.20000 QAR |
10000 LBP | 0.40000 QAR |
Rial Qatarchuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LBP | 25,000.00000 QAR |
5 LBP | 125,000.00000 QAR |
10 LBP | 250,000.00000 QAR |
20 LBP | 500,000.00000 QAR |
50 LBP | 1,250,000.00000 QAR |
100 LBP | 2,500,000.00000 QAR |
250 LBP | 6,250,000.00000 QAR |
500 LBP | 12,500,000.00000 QAR |
1000 LBP | 25,000,000.00000 QAR |
2000 LBP | 50,000,000.00000 QAR |
5000 LBP | 125,000,000.00000 QAR |
10000 LBP | 250,000,000.00000 QAR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la jamaica chuộc lại Quetzal Guatemala
dirham Ma-rốc chuộc lại krona Iceland
người Bolivia chuộc lại Peso Mexico
Krona Thụy Điển chuộc lại Quetzal Guatemala
Đô la Brunei chuộc lại Đồng franc Djibouti
đồng rand Nam Phi chuộc lại Đô la Brunei
Somoni, Tajikistan chuộc lại Rupee Pakistan
Đồng Peso Colombia chuộc lại Sierra Leone Leone
ZMW chuộc lại đô la đông caribe
Đô la Singapore chuộc lại Đô la Guyana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.