1000 lesotho chuộc lại Đô la Brunei tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang BND theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = B$0.07254 BND
22:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.07254 BND |
5 LSL | 0.36270 BND |
10 LSL | 0.72540 BND |
20 LSL | 1.45080 BND |
50 LSL | 3.62700 BND |
100 LSL | 7.25400 BND |
250 LSL | 18.13500 BND |
500 LSL | 36.27000 BND |
1000 LSL | 72.54000 BND |
2000 LSL | 145.08000 BND |
5000 LSL | 362.70000 BND |
10000 LSL | 725.40000 BND |
Đô la Bruneichuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 13.78550 BND |
5 LSL | 68.92749 BND |
10 LSL | 137.85498 BND |
20 LSL | 275.70995 BND |
50 LSL | 689.27488 BND |
100 LSL | 1,378.54977 BND |
250 LSL | 3,446.37441 BND |
500 LSL | 6,892.74883 BND |
1000 LSL | 13,785.49766 BND |
2000 LSL | 27,570.99531 BND |
5000 LSL | 68,927.48828 BND |
10000 LSL | 137,854.97656 BND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Kwanza Angola
Baht Thái chuộc lại Kyat Myanma
đô la Barbados chuộc lại krona Iceland
Peso Dominica chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Peso Dominica chuộc lại thắng
Lempira Honduras chuộc lại Zloty của Ba Lan
Rafia Maldives chuộc lại Franc Comorian
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Manat của Azerbaijan
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đô la Bahamas
lesotho chuộc lại Birr Ethiopia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.