Trang chủ>lesotho sang Dinar Kuwait, LSL sang KWD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lesotho chuộc lại Dinar Kuwait tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LSL sang KWD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lsl currency flagLSL

đổi lấy

kwd currency flag KWD

L1.000 LSL = ك0.01726 KWD

05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lesothochuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL0.01726 KWD
5 LSL0.08630 KWD
10 LSL0.17260 KWD
20 LSL0.34520 KWD
50 LSL0.86300 KWD
100 LSL1.72600 KWD
250 LSL4.31500 KWD
500 LSL8.63000 KWD
1000 LSL17.26000 KWD
2000 LSL34.52000 KWD
5000 LSL86.30000 KWD
10000 LSL172.60000 KWD

Dinar Kuwaitchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL57.93743 KWD
5 LSL289.68714 KWD
10 LSL579.37428 KWD
20 LSL1,158.74855 KWD
50 LSL2,896.87138 KWD
100 LSL5,793.74276 KWD
250 LSL14,484.35689 KWD
500 LSL28,968.71379 KWD
1000 LSL57,937.42758 KWD
2000 LSL115,874.85516 KWD
5000 LSL289,687.13789 KWD
10000 LSL579,374.27578 KWD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lesotho sang Dinar Kuwait, LSL sang KWD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.