Trang chủ>Tugrik Mông Cổ sang Rupee Pakistan, MNT sang PKR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Tugrik Mông Cổ chuộc lại Rupee Pakistan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MNT sang PKR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mnt currency flagMNT

đổi lấy

pkr currency flag PKR

₮1.000 MNT = ₨0.07841 PKR

11:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Tugrik Mông Cổchuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MNT0.07841 PKR
5 MNT0.39205 PKR
10 MNT0.78410 PKR
20 MNT1.56820 PKR
50 MNT3.92050 PKR
100 MNT7.84100 PKR
250 MNT19.60250 PKR
500 MNT39.20500 PKR
1000 MNT78.41000 PKR
2000 MNT156.82000 PKR
5000 MNT392.05000 PKR
10000 MNT784.10000 PKR

Rupee Pakistanchuộc lạiTugrik Mông CổBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MNT12.75348 PKR
5 MNT63.76738 PKR
10 MNT127.53475 PKR
20 MNT255.06951 PKR
50 MNT637.67377 PKR
100 MNT1,275.34753 PKR
250 MNT3,188.36883 PKR
500 MNT6,376.73766 PKR
1000 MNT12,753.47532 PKR
2000 MNT25,506.95064 PKR
5000 MNT63,767.37661 PKR
10000 MNT127,534.75322 PKR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tugrik Mông Cổ sang Rupee Pakistan, MNT sang PKR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.