Trang chủ>Ouguiya, Mauritanie sang Krone Đan Mạch, MRU sang DKK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MRU sang DKK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mru currency flagMRU

đổi lấy

dkk currency flag DKK

UM1.000 MRU = kr0.15984 DKK

02:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU0.15984 DKK
5 MRU0.79920 DKK
10 MRU1.59840 DKK
20 MRU3.19680 DKK
50 MRU7.99200 DKK
100 MRU15.98400 DKK
250 MRU39.96000 DKK
500 MRU79.92000 DKK
1000 MRU159.84000 DKK
2000 MRU319.68000 DKK
5000 MRU799.20000 DKK
10000 MRU1,598.40000 DKK

Krone Đan Mạchchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU6.25626 DKK
5 MRU31.28128 DKK
10 MRU62.56256 DKK
20 MRU125.12513 DKK
50 MRU312.81281 DKK
100 MRU625.62563 DKK
250 MRU1,564.06406 DKK
500 MRU3,128.12813 DKK
1000 MRU6,256.25626 DKK
2000 MRU12,512.51251 DKK
5000 MRU31,281.28128 DKK
10000 MRU62,562.56256 DKK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ouguiya, Mauritanie sang Krone Đan Mạch, MRU sang DKK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.