Trang chủ>Ouguiya, Mauritanie sang Lilangeni Swaziland, MRU sang SZL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MRU sang SZL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mru currency flagMRU

đổi lấy

szl currency flag SZL

UM1.000 MRU = L0.44117 SZL

15:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiLilangeni SwazilandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU0.44117 SZL
5 MRU2.20585 SZL
10 MRU4.41170 SZL
20 MRU8.82340 SZL
50 MRU22.05850 SZL
100 MRU44.11700 SZL
250 MRU110.29250 SZL
500 MRU220.58500 SZL
1000 MRU441.17000 SZL
2000 MRU882.34000 SZL
5000 MRU2,205.85000 SZL
10000 MRU4,411.70000 SZL

Lilangeni Swazilandchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU2.26670 SZL
5 MRU11.33350 SZL
10 MRU22.66700 SZL
20 MRU45.33400 SZL
50 MRU113.33500 SZL
100 MRU226.66999 SZL
250 MRU566.67498 SZL
500 MRU1,133.34996 SZL
1000 MRU2,266.69991 SZL
2000 MRU4,533.39982 SZL
5000 MRU11,333.49956 SZL
10000 MRU22,666.99912 SZL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ouguiya, Mauritanie sang Lilangeni Swaziland, MRU sang SZL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.