1000 đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la quần đảo Solomon tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NGN sang SBD theo tỷ giá thực tế
₦1.000 NGN = SI$0.00533 SBD
00:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng naira của Nigeriachuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NGN | 0.00533 SBD |
5 NGN | 0.02665 SBD |
10 NGN | 0.05330 SBD |
20 NGN | 0.10660 SBD |
50 NGN | 0.26650 SBD |
100 NGN | 0.53300 SBD |
250 NGN | 1.33250 SBD |
500 NGN | 2.66500 SBD |
1000 NGN | 5.33000 SBD |
2000 NGN | 10.66000 SBD |
5000 NGN | 26.65000 SBD |
10000 NGN | 53.30000 SBD |
Đô la quần đảo Solomonchuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NGN | 187.61726 SBD |
5 NGN | 938.08630 SBD |
10 NGN | 1,876.17261 SBD |
20 NGN | 3,752.34522 SBD |
50 NGN | 9,380.86304 SBD |
100 NGN | 18,761.72608 SBD |
250 NGN | 46,904.31520 SBD |
500 NGN | 93,808.63039 SBD |
1000 NGN | 187,617.26079 SBD |
2000 NGN | 375,234.52158 SBD |
5000 NGN | 938,086.30394 SBD |
10000 NGN | 1,876,172.60788 SBD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Jersey Pound chuộc lại đô la Úc
Peso Dominica chuộc lại bảng lebanon
Đô la Singapore chuộc lại Peso Mexico
Real Brazil chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại tonga pa'anga
Rial Qatar chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Peso của Uruguay
Đô la Liberia chuộc lại đô la jamaica
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Peso Chilê
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.