1000 peso Philippine chuộc lại Rial Qatar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang QAR theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = QR0.06425 QAR
14:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.06425 QAR |
5 PHP | 0.32125 QAR |
10 PHP | 0.64250 QAR |
20 PHP | 1.28500 QAR |
50 PHP | 3.21250 QAR |
100 PHP | 6.42500 QAR |
250 PHP | 16.06250 QAR |
500 PHP | 32.12500 QAR |
1000 PHP | 64.25000 QAR |
2000 PHP | 128.50000 QAR |
5000 PHP | 321.25000 QAR |
10000 PHP | 642.50000 QAR |
Rial Qatarchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 15.56420 QAR |
5 PHP | 77.82101 QAR |
10 PHP | 155.64202 QAR |
20 PHP | 311.28405 QAR |
50 PHP | 778.21012 QAR |
100 PHP | 1,556.42023 QAR |
250 PHP | 3,891.05058 QAR |
500 PHP | 7,782.10117 QAR |
1000 PHP | 15,564.20233 QAR |
2000 PHP | 31,128.40467 QAR |
5000 PHP | 77,821.01167 QAR |
10000 PHP | 155,642.02335 QAR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guarani, Paraguay chuộc lại Rupiah Indonesia
ZMW chuộc lại Đại tá Costa Rica
đồng rupee Mauritius chuộc lại krona Iceland
Dinar Bahrain chuộc lại Đại tá Costa Rica
ZMW chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Ringgit Malaysia chuộc lại Birr Ethiopia
thắng chuộc lại lesotho
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Rupee Sri Lanka
đô la đông caribe chuộc lại Tugrik Mông Cổ
đô la đông caribe chuộc lại Nuevo Sol, Peru
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.