1000 peso Philippine chuộc lại đồng rand Nam Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang ZAR theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = R0.30831 ZAR
10:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiđồng rand Nam PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.30831 ZAR |
5 PHP | 1.54155 ZAR |
10 PHP | 3.08310 ZAR |
20 PHP | 6.16620 ZAR |
50 PHP | 15.41550 ZAR |
100 PHP | 30.83100 ZAR |
250 PHP | 77.07750 ZAR |
500 PHP | 154.15500 ZAR |
1000 PHP | 308.31000 ZAR |
2000 PHP | 616.62000 ZAR |
5000 PHP | 1,541.55000 ZAR |
10000 PHP | 3,083.10000 ZAR |
đồng rand Nam Phichuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 3.24349 ZAR |
5 PHP | 16.21744 ZAR |
10 PHP | 32.43489 ZAR |
20 PHP | 64.86977 ZAR |
50 PHP | 162.17443 ZAR |
100 PHP | 324.34887 ZAR |
250 PHP | 810.87217 ZAR |
500 PHP | 1,621.74435 ZAR |
1000 PHP | 3,243.48870 ZAR |
2000 PHP | 6,486.97739 ZAR |
5000 PHP | 16,217.44348 ZAR |
10000 PHP | 32,434.88696 ZAR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Canada chuộc lại đồng naira của Nigeria
đồng naira của Nigeria chuộc lại Kina Papua New Guinea
Sierra Leone Leone chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Real Brazil chuộc lại bảng lebanon
bảng lebanon chuộc lại krona Iceland
Ngultrum Bhutan chuộc lại Đô la Bermuda
Dalasi, Gambia chuộc lại EUR
som kirgyzstan chuộc lại Shilling Kenya
Metical Mozambique chuộc lại Đại tá Costa Rica
bảng lebanon chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.