1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại nhân dân tệ nhật bản tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PLN sang JPY theo tỷ giá thực tế
zł1.000 PLN = ¥40.25007 JPY
06:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Zloty của Ba Lanchuộc lạinhân dân tệ nhật bảnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 40.25007 JPY |
5 PLN | 201.25035 JPY |
10 PLN | 402.50070 JPY |
20 PLN | 805.00140 JPY |
50 PLN | 2,012.50350 JPY |
100 PLN | 4,025.00700 JPY |
250 PLN | 10,062.51750 JPY |
500 PLN | 20,125.03500 JPY |
1000 PLN | 40,250.07000 JPY |
2000 PLN | 80,500.14000 JPY |
5000 PLN | 201,250.35000 JPY |
10000 PLN | 402,500.70000 JPY |
nhân dân tệ nhật bảnchuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 0.02484 JPY |
5 PLN | 0.12422 JPY |
10 PLN | 0.24845 JPY |
20 PLN | 0.49689 JPY |
50 PLN | 1.24223 JPY |
100 PLN | 2.48447 JPY |
250 PLN | 6.21117 JPY |
500 PLN | 12.42234 JPY |
1000 PLN | 24.84468 JPY |
2000 PLN | 49.68935 JPY |
5000 PLN | 124.22339 JPY |
10000 PLN | 248.44677 JPY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Sierra Leone Leone chuộc lại Florin Aruba
Đồng franc Rwanda chuộc lại Krone Na Uy
thắng chuộc lại Nuevo Sol, Peru
đô la jamaica chuộc lại đồng Việt Nam
Rupiah Indonesia chuộc lại Krona Thụy Điển
bảng thánh helena chuộc lại Guarani, Paraguay
đồng rupee Mauritius chuộc lại ZMW
goude Haiti chuộc lại Balboa Panama
Sierra Leone Leone chuộc lại Sierra Leone Leone
đô la chuộc lại Shilling Kenya
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.