1000 Rupee Seychellois chuộc lại Riel Campuchia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang KHR theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = ៛270.29579 KHR
03:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiRiel CampuchiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 270.29579 KHR |
5 SCR | 1,351.47895 KHR |
10 SCR | 2,702.95790 KHR |
20 SCR | 5,405.91580 KHR |
50 SCR | 13,514.78950 KHR |
100 SCR | 27,029.57900 KHR |
250 SCR | 67,573.94750 KHR |
500 SCR | 135,147.89500 KHR |
1000 SCR | 270,295.79000 KHR |
2000 SCR | 540,591.58000 KHR |
5000 SCR | 1,351,478.95000 KHR |
10000 SCR | 2,702,957.90000 KHR |
Riel Campuchiachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.00370 KHR |
5 SCR | 0.01850 KHR |
10 SCR | 0.03700 KHR |
20 SCR | 0.07399 KHR |
50 SCR | 0.18498 KHR |
100 SCR | 0.36997 KHR |
250 SCR | 0.92491 KHR |
500 SCR | 1.84983 KHR |
1000 SCR | 3.69965 KHR |
2000 SCR | 7.39930 KHR |
5000 SCR | 18.49825 KHR |
10000 SCR | 36.99651 KHR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krone Đan Mạch chuộc lại Đô la Đài Loan mới
lesotho chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Đồng franc Djibouti chuộc lại Leu Moldova
Manat của Azerbaijan chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Ringgit Malaysia chuộc lại đồng rúp của Nga
đô la Barbados chuộc lại Ngultrum Bhutan
taka bangladesh chuộc lại Krona Thụy Điển
bảng thánh helena chuộc lại Lilangeni Swaziland
dinar Jordan chuộc lại dirham Ma-rốc
Đô la Bermuda chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.