1000 Rupee Seychellois chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang SAR theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = SR0.25373 SAR
20:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.25373 SAR |
5 SCR | 1.26865 SAR |
10 SCR | 2.53730 SAR |
20 SCR | 5.07460 SAR |
50 SCR | 12.68650 SAR |
100 SCR | 25.37300 SAR |
250 SCR | 63.43250 SAR |
500 SCR | 126.86500 SAR |
1000 SCR | 253.73000 SAR |
2000 SCR | 507.46000 SAR |
5000 SCR | 1,268.65000 SAR |
10000 SCR | 2,537.30000 SAR |
riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 3.94120 SAR |
5 SCR | 19.70599 SAR |
10 SCR | 39.41197 SAR |
20 SCR | 78.82395 SAR |
50 SCR | 197.05987 SAR |
100 SCR | 394.11973 SAR |
250 SCR | 985.29933 SAR |
500 SCR | 1,970.59867 SAR |
1000 SCR | 3,941.19734 SAR |
2000 SCR | 7,882.39467 SAR |
5000 SCR | 19,705.98668 SAR |
10000 SCR | 39,411.97336 SAR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kíp Lào chuộc lại Rial Oman
bảng lebanon chuộc lại Koruna Séc
Đô la Bermuda chuộc lại Franc Comorian
Rupiah Indonesia chuộc lại Đồng Peso Colombia
dinar Jordan chuộc lại Som Uzbekistan
Ringgit Malaysia chuộc lại ZMW
Dalasi, Gambia chuộc lại Quetzal Guatemala
Peso Mexico chuộc lại Ringgit Malaysia
bảng thánh helena chuộc lại bảng thánh helena
dinar Tunisia chuộc lại Nuevo Sol, Peru
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.