Trang chủ>Rupee Seychellois sang Shilling Tanzania, SCR sang TZS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Seychellois chuộc lại Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SCR sang TZS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

scr currency flagSCR

đổi lấy

tzs currency flag TZS

₨1.000 SCR = tzs168.95135 TZS

00:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Seychelloischuộc lạiShilling TanzaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SCR168.95135 TZS
5 SCR844.75675 TZS
10 SCR1,689.51350 TZS
20 SCR3,379.02700 TZS
50 SCR8,447.56750 TZS
100 SCR16,895.13500 TZS
250 SCR42,237.83750 TZS
500 SCR84,475.67500 TZS
1000 SCR168,951.35000 TZS
2000 SCR337,902.70000 TZS
5000 SCR844,756.75000 TZS
10000 SCR1,689,513.50000 TZS

Shilling Tanzaniachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SCR0.00592 TZS
5 SCR0.02959 TZS
10 SCR0.05919 TZS
20 SCR0.11838 TZS
50 SCR0.29594 TZS
100 SCR0.59189 TZS
250 SCR1.47972 TZS
500 SCR2.95943 TZS
1000 SCR5.91886 TZS
2000 SCR11.83773 TZS
5000 SCR29.59432 TZS
10000 SCR59.18864 TZS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Seychellois sang Shilling Tanzania, SCR sang TZS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.