Trang chủ>Rupee Seychellois sang Franc CFA Trung Phi, SCR sang XAF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Seychellois chuộc lại Franc CFA Trung Phi tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SCR sang XAF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

scr currency flagSCR

đổi lấy

xaf currency flag XAF

₨1.000 SCR = FCFA37.86997 XAF

00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Seychelloischuộc lạiFranc CFA Trung PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SCR37.86997 XAF
5 SCR189.34985 XAF
10 SCR378.69970 XAF
20 SCR757.39940 XAF
50 SCR1,893.49850 XAF
100 SCR3,786.99700 XAF
250 SCR9,467.49250 XAF
500 SCR18,934.98500 XAF
1000 SCR37,869.97000 XAF
2000 SCR75,739.94000 XAF
5000 SCR189,349.85000 XAF
10000 SCR378,699.70000 XAF

Franc CFA Trung Phichuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SCR0.02641 XAF
5 SCR0.13203 XAF
10 SCR0.26406 XAF
20 SCR0.52812 XAF
50 SCR1.32031 XAF
100 SCR2.64061 XAF
250 SCR6.60154 XAF
500 SCR13.20307 XAF
1000 SCR26.40615 XAF
2000 SCR52.81229 XAF
5000 SCR132.03074 XAF
10000 SCR264.06147 XAF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Seychellois sang Franc CFA Trung Phi, SCR sang XAF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.