Trang chủ>Đô la Singapore sang peso Philippine, SGD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Singapore chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SGD sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

sgd currency flagSGD

đổi lấy

php currency flag PHP

S$1.000 SGD = ₱44.32956 PHP

16:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Singaporechuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SGD44.32956 PHP
5 SGD221.64780 PHP
10 SGD443.29560 PHP
20 SGD886.59120 PHP
50 SGD2,216.47800 PHP
100 SGD4,432.95600 PHP
250 SGD11,082.39000 PHP
500 SGD22,164.78000 PHP
1000 SGD44,329.56000 PHP
2000 SGD88,659.12000 PHP
5000 SGD221,647.80000 PHP
10000 SGD443,295.60000 PHP

peso Philippinechuộc lạiĐô la SingaporeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SGD0.02256 PHP
5 SGD0.11279 PHP
10 SGD0.22558 PHP
20 SGD0.45117 PHP
50 SGD1.12792 PHP
100 SGD2.25583 PHP
250 SGD5.63958 PHP
500 SGD11.27916 PHP
1000 SGD22.55831 PHP
2000 SGD45.11662 PHP
5000 SGD112.79155 PHP
10000 SGD225.58311 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Singapore sang peso Philippine, SGD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.