1000 Sierra Leone Leone chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SLL sang PHP theo tỷ giá thực tế
Le1.000 SLL = ₱0.00242 PHP
22:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Sierra Leone Leonechuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SLL | 0.00242 PHP |
5 SLL | 0.01210 PHP |
10 SLL | 0.02420 PHP |
20 SLL | 0.04840 PHP |
50 SLL | 0.12100 PHP |
100 SLL | 0.24200 PHP |
250 SLL | 0.60500 PHP |
500 SLL | 1.21000 PHP |
1000 SLL | 2.42000 PHP |
2000 SLL | 4.84000 PHP |
5000 SLL | 12.10000 PHP |
10000 SLL | 24.20000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiSierra Leone LeoneBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SLL | 413.22314 PHP |
5 SLL | 2,066.11570 PHP |
10 SLL | 4,132.23140 PHP |
20 SLL | 8,264.46281 PHP |
50 SLL | 20,661.15702 PHP |
100 SLL | 41,322.31405 PHP |
250 SLL | 103,305.78512 PHP |
500 SLL | 206,611.57025 PHP |
1000 SLL | 413,223.14050 PHP |
2000 SLL | 826,446.28099 PHP |
5000 SLL | 2,066,115.70248 PHP |
10000 SLL | 4,132,231.40496 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại Koruna Séc
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đô la Bermuda
Ariary Madagascar chuộc lại dinar Jordan
Ringgit Malaysia chuộc lại Jersey Pound
lesotho chuộc lại Birr Ethiopia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Đô la Canada
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Shilling Kenya
Đô la Bermuda chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đô la Canada chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Ariary Madagascar chuộc lại krona Iceland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.