1000 Baht Thái chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ THB sang PYG theo tỷ giá thực tế
฿1.000 THB = ₲227.63566 PYG
01:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Baht Tháichuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 227.63566 PYG |
5 THB | 1,138.17830 PYG |
10 THB | 2,276.35660 PYG |
20 THB | 4,552.71320 PYG |
50 THB | 11,381.78300 PYG |
100 THB | 22,763.56600 PYG |
250 THB | 56,908.91500 PYG |
500 THB | 113,817.83000 PYG |
1000 THB | 227,635.66000 PYG |
2000 THB | 455,271.32000 PYG |
5000 THB | 1,138,178.30000 PYG |
10000 THB | 2,276,356.60000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 0.00439 PYG |
5 THB | 0.02196 PYG |
10 THB | 0.04393 PYG |
20 THB | 0.08786 PYG |
50 THB | 0.21965 PYG |
100 THB | 0.43930 PYG |
250 THB | 1.09825 PYG |
500 THB | 2.19649 PYG |
1000 THB | 4.39298 PYG |
2000 THB | 8.78597 PYG |
5000 THB | 21.96492 PYG |
10000 THB | 43.92985 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Manat của Azerbaijan chuộc lại Ringgit Malaysia
Kuna Croatia chuộc lại người Bolivia
Dinar Kuwait chuộc lại Rafia Maldives
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Shekel mới của Israel
tonga pa'anga chuộc lại Peso Mexico
Tenge Kazakhstan chuộc lại Shilling Kenya
Rupee Seychellois chuộc lại Rupee Seychellois
Rupee Pakistan chuộc lại đồng rúp của Nga
Shilling Kenya chuộc lại Franc Guinea
pataca Ma Cao chuộc lại Rupee Nepal
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.