1000 Baht Thái chuộc lại Đại tá Salvador tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ THB sang SVC theo tỷ giá thực tế
฿1.000 THB = ₡0.27107 SVC
07:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Baht Tháichuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 0.27107 SVC |
5 THB | 1.35535 SVC |
10 THB | 2.71070 SVC |
20 THB | 5.42140 SVC |
50 THB | 13.55350 SVC |
100 THB | 27.10700 SVC |
250 THB | 67.76750 SVC |
500 THB | 135.53500 SVC |
1000 THB | 271.07000 SVC |
2000 THB | 542.14000 SVC |
5000 THB | 1,355.35000 SVC |
10000 THB | 2,710.70000 SVC |
Đại tá Salvadorchuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 3.68908 SVC |
5 THB | 18.44542 SVC |
10 THB | 36.89084 SVC |
20 THB | 73.78168 SVC |
50 THB | 184.45420 SVC |
100 THB | 368.90840 SVC |
250 THB | 922.27100 SVC |
500 THB | 1,844.54200 SVC |
1000 THB | 3,689.08400 SVC |
2000 THB | 7,378.16800 SVC |
5000 THB | 18,445.42000 SVC |
10000 THB | 36,890.84000 SVC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krona Thụy Điển chuộc lại Đô la Singapore
Đô la Belize chuộc lại Lilangeni Swaziland
Dinar Kuwait chuộc lại đô la Úc
taka bangladesh chuộc lại bảng thánh helena
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Rupee Seychellois
Quetzal Guatemala chuộc lại Metical Mozambique
Metical Mozambique chuộc lại Đô la Bermuda
bảng lebanon chuộc lại Vatu Vanuatu
som kirgyzstan chuộc lại đô la New Zealand
Đô la Namibia chuộc lại Franc CFA Trung Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.