Trang chủ>dinar Tunisia sang Đồng franc Rwanda, TND sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 dinar Tunisia chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TND sang RWF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

tnd currency flagTND

đổi lấy

rwf currency flag RWF

DT1.000 TND = R₣498.19655 RWF

03:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

dinar Tunisiachuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TND498.19655 RWF
5 TND2,490.98275 RWF
10 TND4,981.96550 RWF
20 TND9,963.93100 RWF
50 TND24,909.82750 RWF
100 TND49,819.65500 RWF
250 TND124,549.13750 RWF
500 TND249,098.27500 RWF
1000 TND498,196.55000 RWF
2000 TND996,393.10000 RWF
5000 TND2,490,982.75000 RWF
10000 TND4,981,965.50000 RWF

Đồng franc Rwandachuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TND0.00201 RWF
5 TND0.01004 RWF
10 TND0.02007 RWF
20 TND0.04014 RWF
50 TND0.10036 RWF
100 TND0.20072 RWF
250 TND0.50181 RWF
500 TND1.00362 RWF
1000 TND2.00724 RWF
2000 TND4.01448 RWF
5000 TND10.03620 RWF
10000 TND20.07240 RWF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

dinar Tunisia sang Đồng franc Rwanda, TND sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.