1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang GTQ theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = Q0.18668 GTQ
06:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiQuetzal GuatemalaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.18668 GTQ |
5 TRY | 0.93340 GTQ |
10 TRY | 1.86680 GTQ |
20 TRY | 3.73360 GTQ |
50 TRY | 9.33400 GTQ |
100 TRY | 18.66800 GTQ |
250 TRY | 46.67000 GTQ |
500 TRY | 93.34000 GTQ |
1000 TRY | 186.68000 GTQ |
2000 TRY | 373.36000 GTQ |
5000 TRY | 933.40000 GTQ |
10000 TRY | 1,866.80000 GTQ |
Quetzal Guatemalachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 5.35676 GTQ |
5 TRY | 26.78380 GTQ |
10 TRY | 53.56760 GTQ |
20 TRY | 107.13520 GTQ |
50 TRY | 267.83801 GTQ |
100 TRY | 535.67602 GTQ |
250 TRY | 1,339.19006 GTQ |
500 TRY | 2,678.38012 GTQ |
1000 TRY | 5,356.76023 GTQ |
2000 TRY | 10,713.52046 GTQ |
5000 TRY | 26,783.80116 GTQ |
10000 TRY | 53,567.60231 GTQ |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Fiji chuộc lại Shilling Uganda
Lilangeni Swaziland chuộc lại Quetzal Guatemala
GBP chuộc lại đô la
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Peso Chilê
dirham Ma-rốc chuộc lại Tenge Kazakhstan
Đô la Brunei chuộc lại đô la Barbados
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Dinar Bahrain
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Ngultrum Bhutan
Cedi Ghana chuộc lại Riel Campuchia
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đại tá Salvador
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.