1000 Đô la Đài Loan mới chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TWD sang UYU theo tỷ giá thực tế
NT$1.000 TWD = $U1.31242 UYU
22:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TWD | 1.31242 UYU |
5 TWD | 6.56210 UYU |
10 TWD | 13.12420 UYU |
20 TWD | 26.24840 UYU |
50 TWD | 65.62100 UYU |
100 TWD | 131.24200 UYU |
250 TWD | 328.10500 UYU |
500 TWD | 656.21000 UYU |
1000 TWD | 1,312.42000 UYU |
2000 TWD | 2,624.84000 UYU |
5000 TWD | 6,562.10000 UYU |
10000 TWD | 13,124.20000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TWD | 0.76195 UYU |
5 TWD | 3.80976 UYU |
10 TWD | 7.61951 UYU |
20 TWD | 15.23902 UYU |
50 TWD | 38.09756 UYU |
100 TWD | 76.19512 UYU |
250 TWD | 190.48780 UYU |
500 TWD | 380.97560 UYU |
1000 TWD | 761.95120 UYU |
2000 TWD | 1,523.90241 UYU |
5000 TWD | 3,809.75602 UYU |
10000 TWD | 7,619.51205 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng dinar Serbia chuộc lại Peso Argentina
Kwanza Angola chuộc lại đồng rúp của Nga
đô la jamaica chuộc lại Riel Campuchia
Shilling Kenya chuộc lại thắng
Lilangeni Swaziland chuộc lại ZMW
Shilling Kenya chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Namibia chuộc lại Lôi Rumani
Metical Mozambique chuộc lại Đô la Belize
Rupee Sri Lanka chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Birr Ethiopia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.