1000 Peso của Uruguay chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang BAM theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = KM0.04187 BAM
23:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.04187 BAM |
5 UYU | 0.20935 BAM |
10 UYU | 0.41870 BAM |
20 UYU | 0.83740 BAM |
50 UYU | 2.09350 BAM |
100 UYU | 4.18700 BAM |
250 UYU | 10.46750 BAM |
500 UYU | 20.93500 BAM |
1000 UYU | 41.87000 BAM |
2000 UYU | 83.74000 BAM |
5000 UYU | 209.35000 BAM |
10000 UYU | 418.70000 BAM |
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 23.88345 BAM |
5 UYU | 119.41724 BAM |
10 UYU | 238.83449 BAM |
20 UYU | 477.66898 BAM |
50 UYU | 1,194.17244 BAM |
100 UYU | 2,388.34488 BAM |
250 UYU | 5,970.86219 BAM |
500 UYU | 11,941.72439 BAM |
1000 UYU | 23,883.44877 BAM |
2000 UYU | 47,766.89754 BAM |
5000 UYU | 119,417.24385 BAM |
10000 UYU | 238,834.48770 BAM |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại đô la
Balboa Panama chuộc lại Manat của Azerbaijan
kịch Armenia chuộc lại đô la Úc
Peso Argentina chuộc lại Đồng Peso Colombia
Florin Aruba chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Peso Dominica chuộc lại đồng rupee Mauritius
Dinar Kuwait chuộc lại Đô la Guyana
Đô la Namibia chuộc lại lesotho
Đô la Suriname chuộc lại Lev Bungari
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.