1000 Peso của Uruguay chuộc lại Dinar Algeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang DZD theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = دج3.23285 DZD
05:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 3.23285 DZD |
5 UYU | 16.16425 DZD |
10 UYU | 32.32850 DZD |
20 UYU | 64.65700 DZD |
50 UYU | 161.64250 DZD |
100 UYU | 323.28500 DZD |
250 UYU | 808.21250 DZD |
500 UYU | 1,616.42500 DZD |
1000 UYU | 3,232.85000 DZD |
2000 UYU | 6,465.70000 DZD |
5000 UYU | 16,164.25000 DZD |
10000 UYU | 32,328.50000 DZD |
Dinar Algeriachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.30932 DZD |
5 UYU | 1.54662 DZD |
10 UYU | 3.09325 DZD |
20 UYU | 6.18649 DZD |
50 UYU | 15.46623 DZD |
100 UYU | 30.93246 DZD |
250 UYU | 77.33115 DZD |
500 UYU | 154.66229 DZD |
1000 UYU | 309.32459 DZD |
2000 UYU | 618.64918 DZD |
5000 UYU | 1,546.62295 DZD |
10000 UYU | 3,093.24590 DZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Trung Phi chuộc lại peso Philippine
dinar Macedonia chuộc lại Rial Oman
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Ngultrum Bhutan
Rupiah Indonesia chuộc lại Đô la Belize
Som Uzbekistan chuộc lại đồng rupee Mauritius
kịch Armenia chuộc lại Rupee Nepal
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Tala Samoa
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại thắng
Đồng franc Djibouti chuộc lại Lempira Honduras
bảng Ai Cập chuộc lại Baht Thái
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.