1000 Peso của Uruguay chuộc lại Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang GIP theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = £0.01849 GIP
03:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiBảng GibraltarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.01849 GIP |
5 UYU | 0.09245 GIP |
10 UYU | 0.18490 GIP |
20 UYU | 0.36980 GIP |
50 UYU | 0.92450 GIP |
100 UYU | 1.84900 GIP |
250 UYU | 4.62250 GIP |
500 UYU | 9.24500 GIP |
1000 UYU | 18.49000 GIP |
2000 UYU | 36.98000 GIP |
5000 UYU | 92.45000 GIP |
10000 UYU | 184.90000 GIP |
Bảng Gibraltarchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 54.08329 GIP |
5 UYU | 270.41644 GIP |
10 UYU | 540.83288 GIP |
20 UYU | 1,081.66577 GIP |
50 UYU | 2,704.16441 GIP |
100 UYU | 5,408.32883 GIP |
250 UYU | 13,520.82207 GIP |
500 UYU | 27,041.64413 GIP |
1000 UYU | 54,083.28826 GIP |
2000 UYU | 108,166.57653 GIP |
5000 UYU | 270,416.44132 GIP |
10000 UYU | 540,832.88264 GIP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Franc Comorian
bảng thánh helena chuộc lại kịch Armenia
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Sierra Leone Leone
đô la jamaica chuộc lại Krona Thụy Điển
Rupee Nepal chuộc lại ZMW
escudo cape verde chuộc lại EUR
Peso Chilê chuộc lại Tenge Kazakhstan
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đô la Namibia
Cedi Ghana chuộc lại Rupee Sri Lanka
Baht Thái chuộc lại Manat Turkmenistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.