1000 Peso của Uruguay chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang KYD theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = $0.02049 KYD
04:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.02049 KYD |
5 UYU | 0.10245 KYD |
10 UYU | 0.20490 KYD |
20 UYU | 0.40980 KYD |
50 UYU | 1.02450 KYD |
100 UYU | 2.04900 KYD |
250 UYU | 5.12250 KYD |
500 UYU | 10.24500 KYD |
1000 UYU | 20.49000 KYD |
2000 UYU | 40.98000 KYD |
5000 UYU | 102.45000 KYD |
10000 UYU | 204.90000 KYD |
Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 48.80429 KYD |
5 UYU | 244.02147 KYD |
10 UYU | 488.04295 KYD |
20 UYU | 976.08590 KYD |
50 UYU | 2,440.21474 KYD |
100 UYU | 4,880.42948 KYD |
250 UYU | 12,201.07369 KYD |
500 UYU | 24,402.14739 KYD |
1000 UYU | 48,804.29478 KYD |
2000 UYU | 97,608.58956 KYD |
5000 UYU | 244,021.47389 KYD |
10000 UYU | 488,042.94778 KYD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Đồng franc Rwanda chuộc lại GBP
Kwanza Angola chuộc lại Lôi Rumani
Rial Qatar chuộc lại Manat của Azerbaijan
Vatu Vanuatu chuộc lại bảng thánh helena
đồng rand Nam Phi chuộc lại Kina Papua New Guinea
đồng dinar Serbia chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Đồng franc Djibouti chuộc lại Georgia Lari
đô la jamaica chuộc lại Ariary Madagascar
Zloty của Ba Lan chuộc lại Georgia Lari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.