1000 Peso của Uruguay chuộc lại tonga pa'anga tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang TOP theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = T$0.05847 TOP
04:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạitonga pa'angaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.05847 TOP |
5 UYU | 0.29235 TOP |
10 UYU | 0.58470 TOP |
20 UYU | 1.16940 TOP |
50 UYU | 2.92350 TOP |
100 UYU | 5.84700 TOP |
250 UYU | 14.61750 TOP |
500 UYU | 29.23500 TOP |
1000 UYU | 58.47000 TOP |
2000 UYU | 116.94000 TOP |
5000 UYU | 292.35000 TOP |
10000 UYU | 584.70000 TOP |
tonga pa'angachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 17.10279 TOP |
5 UYU | 85.51394 TOP |
10 UYU | 171.02788 TOP |
20 UYU | 342.05576 TOP |
50 UYU | 855.13939 TOP |
100 UYU | 1,710.27878 TOP |
250 UYU | 4,275.69694 TOP |
500 UYU | 8,551.39388 TOP |
1000 UYU | 17,102.78775 TOP |
2000 UYU | 34,205.57551 TOP |
5000 UYU | 85,513.93877 TOP |
10000 UYU | 171,027.87754 TOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Barbados chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Rupee Sri Lanka chuộc lại Manat của Azerbaijan
Baht Thái chuộc lại Shilling Kenya
Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Suriname
pataca Ma Cao chuộc lại Birr Ethiopia
Ariary Madagascar chuộc lại Bảng Gibraltar
Real Brazil chuộc lại bảng Guernsey
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Đồng franc Djibouti chuộc lại ZMW
kịch Armenia chuộc lại EUR
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.