1000 Tala Samoa chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ WST sang MYR theo tỷ giá thực tế
WS$1.000 WST = RM1.54616 MYR
22:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tala Samoachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 1.54616 MYR |
5 WST | 7.73080 MYR |
10 WST | 15.46160 MYR |
20 WST | 30.92320 MYR |
50 WST | 77.30800 MYR |
100 WST | 154.61600 MYR |
250 WST | 386.54000 MYR |
500 WST | 773.08000 MYR |
1000 WST | 1,546.16000 MYR |
2000 WST | 3,092.32000 MYR |
5000 WST | 7,730.80000 MYR |
10000 WST | 15,461.60000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 0.64676 MYR |
5 WST | 3.23382 MYR |
10 WST | 6.46764 MYR |
20 WST | 12.93527 MYR |
50 WST | 32.33818 MYR |
100 WST | 64.67636 MYR |
250 WST | 161.69090 MYR |
500 WST | 323.38180 MYR |
1000 WST | 646.76359 MYR |
2000 WST | 1,293.52719 MYR |
5000 WST | 3,233.81797 MYR |
10000 WST | 6,467.63595 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Suriname chuộc lại Lev Bungari
dinar Jordan chuộc lại Shilling Kenya
bảng lebanon chuộc lại Tenge Kazakhstan
Som Uzbekistan chuộc lại Tenge Kazakhstan
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Ngultrum Bhutan
Rupee Nepal chuộc lại đô la Úc
Sierra Leone Leone chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Rial Qatar chuộc lại Som Uzbekistan
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Florin Aruba chuộc lại hryvnia Ukraina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.