1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XOF sang ISK theo tỷ giá thực tế
CFA1.000 XOF = kr0.21801 ISK
01:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Tây Phichuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 0.21801 ISK |
5 XOF | 1.09005 ISK |
10 XOF | 2.18010 ISK |
20 XOF | 4.36020 ISK |
50 XOF | 10.90050 ISK |
100 XOF | 21.80100 ISK |
250 XOF | 54.50250 ISK |
500 XOF | 109.00500 ISK |
1000 XOF | 218.01000 ISK |
2000 XOF | 436.02000 ISK |
5000 XOF | 1,090.05000 ISK |
10000 XOF | 2,180.10000 ISK |
krona Icelandchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 4.58695 ISK |
5 XOF | 22.93473 ISK |
10 XOF | 45.86946 ISK |
20 XOF | 91.73891 ISK |
50 XOF | 229.34728 ISK |
100 XOF | 458.69456 ISK |
250 XOF | 1,146.73639 ISK |
500 XOF | 2,293.47278 ISK |
1000 XOF | 4,586.94555 ISK |
2000 XOF | 9,173.89111 ISK |
5000 XOF | 22,934.72776 ISK |
10000 XOF | 45,869.45553 ISK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đô la Suriname
Real Brazil chuộc lại Peso Dominica
đô la Úc chuộc lại Kina Papua New Guinea
Đô la Brunei chuộc lại Shekel mới của Israel
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Shilling Uganda
nhân dân tệ chuộc lại Balboa Panama
Som Uzbekistan chuộc lại Rupee Pakistan
Kíp Lào chuộc lại Georgia Lari
Rupee Seychellois chuộc lại Franc Guinea
dinar Jordan chuộc lại dirham Ma-rốc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.