1000 đồng rand Nam Phi chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZAR sang TJS theo tỷ giá thực tế
R1.000 ZAR = SM0.53606 TJS
16:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rand Nam Phichuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 0.53606 TJS |
5 ZAR | 2.68030 TJS |
10 ZAR | 5.36060 TJS |
20 ZAR | 10.72120 TJS |
50 ZAR | 26.80300 TJS |
100 ZAR | 53.60600 TJS |
250 ZAR | 134.01500 TJS |
500 ZAR | 268.03000 TJS |
1000 ZAR | 536.06000 TJS |
2000 ZAR | 1,072.12000 TJS |
5000 ZAR | 2,680.30000 TJS |
10000 ZAR | 5,360.60000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiđồng rand Nam PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 1.86546 TJS |
5 ZAR | 9.32731 TJS |
10 ZAR | 18.65463 TJS |
20 ZAR | 37.30926 TJS |
50 ZAR | 93.27314 TJS |
100 ZAR | 186.54628 TJS |
250 ZAR | 466.36571 TJS |
500 ZAR | 932.73141 TJS |
1000 ZAR | 1,865.46282 TJS |
2000 ZAR | 3,730.92564 TJS |
5000 ZAR | 9,327.31411 TJS |
10000 ZAR | 18,654.62821 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Manat Turkmenistan chuộc lại đồng rupee Mauritius
Real Brazil chuộc lại Đô la Singapore
dinar Jordan chuộc lại Peso của Uruguay
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Tenge Kazakhstan
Ngultrum Bhutan chuộc lại Peso Dominica
thắng chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Rupee Sri Lanka chuộc lại Balboa Panama
Dinar Bahrain chuộc lại Peso Argentina
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Đô la Suriname
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Tala Samoa
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.