1000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại kịch Armenia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AED sang AMD theo tỷ giá thực tế
د.إ1.000 AED = ֏104.14626 AMD
00:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtchuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AED | 104.14626 AMD |
5 AED | 520.73130 AMD |
10 AED | 1,041.46260 AMD |
20 AED | 2,082.92520 AMD |
50 AED | 5,207.31300 AMD |
100 AED | 10,414.62600 AMD |
250 AED | 26,036.56500 AMD |
500 AED | 52,073.13000 AMD |
1000 AED | 104,146.26000 AMD |
2000 AED | 208,292.52000 AMD |
5000 AED | 520,731.30000 AMD |
10000 AED | 1,041,462.60000 AMD |
kịch Armeniachuộc lạiDirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AED | 0.00960 AMD |
5 AED | 0.04801 AMD |
10 AED | 0.09602 AMD |
20 AED | 0.19204 AMD |
50 AED | 0.48009 AMD |
100 AED | 0.96019 AMD |
250 AED | 2.40047 AMD |
500 AED | 4.80094 AMD |
1000 AED | 9.60188 AMD |
2000 AED | 19.20376 AMD |
5000 AED | 48.00941 AMD |
10000 AED | 96.01881 AMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la jamaica chuộc lại Peso Chilê
dinar Macedonia chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Balboa Panama chuộc lại Lev Bungari
Quetzal Guatemala chuộc lại dinar Tunisia
Đô la Bermuda chuộc lại Đồng Peso Colombia
Florin Aruba chuộc lại Rial Qatar
Balboa Panama chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Rupee Pakistan chuộc lại Ringgit Malaysia
Đô la Liberia chuộc lại Ngultrum Bhutan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.