1000 Lek Albania chuộc lại đồng dinar Serbia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ALL sang RSD theo tỷ giá thực tế
Lek1.000 ALL = РСД1.20023 RSD
07:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lek Albaniachuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ALL | 1.20023 RSD |
5 ALL | 6.00115 RSD |
10 ALL | 12.00230 RSD |
20 ALL | 24.00460 RSD |
50 ALL | 60.01150 RSD |
100 ALL | 120.02300 RSD |
250 ALL | 300.05750 RSD |
500 ALL | 600.11500 RSD |
1000 ALL | 1,200.23000 RSD |
2000 ALL | 2,400.46000 RSD |
5000 ALL | 6,001.15000 RSD |
10000 ALL | 12,002.30000 RSD |
đồng dinar Serbiachuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ALL | 0.83317 RSD |
5 ALL | 4.16587 RSD |
10 ALL | 8.33174 RSD |
20 ALL | 16.66347 RSD |
50 ALL | 41.65868 RSD |
100 ALL | 83.31736 RSD |
250 ALL | 208.29341 RSD |
500 ALL | 416.58682 RSD |
1000 ALL | 833.17364 RSD |
2000 ALL | 1,666.34728 RSD |
5000 ALL | 4,165.86821 RSD |
10000 ALL | 8,331.73642 RSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
nhân dân tệ chuộc lại Shilling Tanzania
đồng rúp của Nga chuộc lại tonga pa'anga
Franc Comorian chuộc lại krona Iceland
Georgia Lari chuộc lại Florin Aruba
Đồng franc Djibouti chuộc lại Tenge Kazakhstan
GBP chuộc lại đô la Barbados
Krone Đan Mạch chuộc lại Jersey Pound
Đô la Fiji chuộc lại Lek Albania
đô la chuộc lại dinar Macedonia
Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.