1000 Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang KYD theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = $0.05530 KYD
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.05530 KYD |
5 SCR | 0.27650 KYD |
10 SCR | 0.55300 KYD |
20 SCR | 1.10600 KYD |
50 SCR | 2.76500 KYD |
100 SCR | 5.53000 KYD |
250 SCR | 13.82500 KYD |
500 SCR | 27.65000 KYD |
1000 SCR | 55.30000 KYD |
2000 SCR | 110.60000 KYD |
5000 SCR | 276.50000 KYD |
10000 SCR | 553.00000 KYD |
Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 18.08318 KYD |
5 SCR | 90.41591 KYD |
10 SCR | 180.83183 KYD |
20 SCR | 361.66365 KYD |
50 SCR | 904.15913 KYD |
100 SCR | 1,808.31826 KYD |
250 SCR | 4,520.79566 KYD |
500 SCR | 9,041.59132 KYD |
1000 SCR | 18,083.18264 KYD |
2000 SCR | 36,166.36528 KYD |
5000 SCR | 90,415.91320 KYD |
10000 SCR | 180,831.82640 KYD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Cedi Ghana chuộc lại Ringgit Malaysia
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Forint Hungary
Đô la Suriname chuộc lại đồng dinar Serbia
Ngultrum Bhutan chuộc lại lesotho
Đồng franc Djibouti chuộc lại Rupee Seychellois
đô la jamaica chuộc lại bảng lebanon
đồng rand Nam Phi chuộc lại Rafia Maldives
Peso Chilê chuộc lại Riel Campuchia
Đô la Belize chuộc lại Ariary Madagascar
Quetzal Guatemala chuộc lại Đồng franc Rwanda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.