1000 Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KYD sang SCR theo tỷ giá thực tế
$1.000 KYD = ₨18.07366 SCR
03:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KYD | 18.07366 SCR |
5 KYD | 90.36830 SCR |
10 KYD | 180.73660 SCR |
20 KYD | 361.47320 SCR |
50 KYD | 903.68300 SCR |
100 KYD | 1,807.36600 SCR |
250 KYD | 4,518.41500 SCR |
500 KYD | 9,036.83000 SCR |
1000 KYD | 18,073.66000 SCR |
2000 KYD | 36,147.32000 SCR |
5000 KYD | 90,368.30000 SCR |
10000 KYD | 180,736.60000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KYD | 0.05533 SCR |
5 KYD | 0.27665 SCR |
10 KYD | 0.55329 SCR |
20 KYD | 1.10658 SCR |
50 KYD | 2.76646 SCR |
100 KYD | 5.53291 SCR |
250 KYD | 13.83228 SCR |
500 KYD | 27.66457 SCR |
1000 KYD | 55.32914 SCR |
2000 KYD | 110.65827 SCR |
5000 KYD | 276.64568 SCR |
10000 KYD | 553.29136 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Kuwait chuộc lại Ringgit Malaysia
bảng Ai Cập chuộc lại Leu Moldova
đô la Hồng Kông chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Lôi Rumani chuộc lại krona Iceland
Đồng franc Djibouti chuộc lại bảng Ai Cập
Krone Đan Mạch chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại bảng Guernsey
Peso Chilê chuộc lại Manat Turkmenistan
Sierra Leone Leone chuộc lại Rupee Pakistan
Guarani, Paraguay chuộc lại Balboa Panama
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.