1000 kịch Armenia chuộc lại Đô la Belize tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang BZD theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = BZ$0.00523 BZD
04:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.00523 BZD |
5 AMD | 0.02615 BZD |
10 AMD | 0.05230 BZD |
20 AMD | 0.10460 BZD |
50 AMD | 0.26150 BZD |
100 AMD | 0.52300 BZD |
250 AMD | 1.30750 BZD |
500 AMD | 2.61500 BZD |
1000 AMD | 5.23000 BZD |
2000 AMD | 10.46000 BZD |
5000 AMD | 26.15000 BZD |
10000 AMD | 52.30000 BZD |
Đô la Belizechuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 191.20459 BZD |
5 AMD | 956.02294 BZD |
10 AMD | 1,912.04589 BZD |
20 AMD | 3,824.09178 BZD |
50 AMD | 9,560.22945 BZD |
100 AMD | 19,120.45889 BZD |
250 AMD | 47,801.14723 BZD |
500 AMD | 95,602.29446 BZD |
1000 AMD | 191,204.58891 BZD |
2000 AMD | 382,409.17782 BZD |
5000 AMD | 956,022.94455 BZD |
10000 AMD | 1,912,045.88910 BZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
đô la chuộc lại Quetzal Guatemala
Vatu Vanuatu chuộc lại Franc Guinea
đô la Barbados chuộc lại nhân dân tệ
Georgia Lari chuộc lại Cedi Ghana
Koruna Séc chuộc lại dinar Macedonia
Đại tá Costa Rica chuộc lại Franc CFA Trung Phi
đồng naira của Nigeria chuộc lại người Bolivia
Lempira Honduras chuộc lại đồng rand Nam Phi
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đồng franc Rwanda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.