Trang chủ>peso Philippine sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, PHP sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang TRY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

try currency flag TRY

₱1.000 PHP = TL0.72716 TRY

03:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.72716 TRY
5 PHP3.63580 TRY
10 PHP7.27160 TRY
20 PHP14.54320 TRY
50 PHP36.35800 TRY
100 PHP72.71600 TRY
250 PHP181.79000 TRY
500 PHP363.58000 TRY
1000 PHP727.16000 TRY
2000 PHP1,454.32000 TRY
5000 PHP3,635.80000 TRY
10000 PHP7,271.60000 TRY

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP1.37521 TRY
5 PHP6.87607 TRY
10 PHP13.75213 TRY
20 PHP27.50426 TRY
50 PHP68.76066 TRY
100 PHP137.52132 TRY
250 PHP343.80329 TRY
500 PHP687.60658 TRY
1000 PHP1,375.21316 TRY
2000 PHP2,750.42632 TRY
5000 PHP6,876.06579 TRY
10000 PHP13,752.13158 TRY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, PHP sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.