Trang chủ>lira Thổ Nhĩ Kỳ sang peso Philippine, TRY sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TRY sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

try currency flagTRY

đổi lấy

php currency flag PHP

TL1.000 TRY = ₱1.38828 PHP

17:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY1.38828 PHP
5 TRY6.94140 PHP
10 TRY13.88280 PHP
20 TRY27.76560 PHP
50 TRY69.41400 PHP
100 TRY138.82800 PHP
250 TRY347.07000 PHP
500 TRY694.14000 PHP
1000 TRY1,388.28000 PHP
2000 TRY2,776.56000 PHP
5000 TRY6,941.40000 PHP
10000 TRY13,882.80000 PHP

peso Philippinechuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY0.72032 PHP
5 TRY3.60158 PHP
10 TRY7.20316 PHP
20 TRY14.40632 PHP
50 TRY36.01579 PHP
100 TRY72.03158 PHP
250 TRY180.07895 PHP
500 TRY360.15789 PHP
1000 TRY720.31579 PHP
2000 TRY1,440.63157 PHP
5000 TRY3,601.57893 PHP
10000 TRY7,203.15786 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lira Thổ Nhĩ Kỳ sang peso Philippine, TRY sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.