1000 taka bangladesh chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BDT sang ISK theo tỷ giá thực tế
Tk1.000 BDT = kr1.00662 ISK
00:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
taka bangladeshchuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 1.00662 ISK |
5 BDT | 5.03310 ISK |
10 BDT | 10.06620 ISK |
20 BDT | 20.13240 ISK |
50 BDT | 50.33100 ISK |
100 BDT | 100.66200 ISK |
250 BDT | 251.65500 ISK |
500 BDT | 503.31000 ISK |
1000 BDT | 1,006.62000 ISK |
2000 BDT | 2,013.24000 ISK |
5000 BDT | 5,033.10000 ISK |
10000 BDT | 10,066.20000 ISK |
krona Icelandchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 0.99342 ISK |
5 BDT | 4.96712 ISK |
10 BDT | 9.93424 ISK |
20 BDT | 19.86847 ISK |
50 BDT | 49.67118 ISK |
100 BDT | 99.34235 ISK |
250 BDT | 248.35588 ISK |
500 BDT | 496.71177 ISK |
1000 BDT | 993.42354 ISK |
2000 BDT | 1,986.84707 ISK |
5000 BDT | 4,967.11768 ISK |
10000 BDT | 9,934.23536 ISK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại Đô la Bahamas
pataca Ma Cao chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
som kirgyzstan chuộc lại hryvnia Ukraina
Rupee Pakistan chuộc lại EUR
peso Philippine chuộc lại Lev Bungari
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Đô la Liberia
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Rafia Maldives
nhân dân tệ chuộc lại Đô la Canada
Rupee Sri Lanka chuộc lại Ariary Madagascar
Krone Đan Mạch chuộc lại Quetzal Guatemala
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.