1000 Franc Comorian chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KMF sang LRD theo tỷ giá thực tế
CF1.000 KMF = L$0.47533 LRD
23:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Comorianchuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 0.47533 LRD |
5 KMF | 2.37665 LRD |
10 KMF | 4.75330 LRD |
20 KMF | 9.50660 LRD |
50 KMF | 23.76650 LRD |
100 KMF | 47.53300 LRD |
250 KMF | 118.83250 LRD |
500 KMF | 237.66500 LRD |
1000 KMF | 475.33000 LRD |
2000 KMF | 950.66000 LRD |
5000 KMF | 2,376.65000 LRD |
10000 KMF | 4,753.30000 LRD |
Đô la Liberiachuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 2.10380 LRD |
5 KMF | 10.51901 LRD |
10 KMF | 21.03802 LRD |
20 KMF | 42.07603 LRD |
50 KMF | 105.19008 LRD |
100 KMF | 210.38016 LRD |
250 KMF | 525.95039 LRD |
500 KMF | 1,051.90078 LRD |
1000 KMF | 2,103.80157 LRD |
2000 KMF | 4,207.60314 LRD |
5000 KMF | 10,519.00785 LRD |
10000 KMF | 21,038.01569 LRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dirham Ma-rốc chuộc lại dirham Ma-rốc
Dalasi, Gambia chuộc lại Bảng Gibraltar
dinar Macedonia chuộc lại dinar Tunisia
Birr Ethiopia chuộc lại Dalasi, Gambia
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Kina Papua New Guinea
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đô la Bahamas
Peso của Uruguay chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
đô la chuộc lại Florin Aruba
bảng Ai Cập chuộc lại Jersey Pound
Guarani, Paraguay chuộc lại người Bolivia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.