1000 Peso của Uruguay chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang AED theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = د.إ0.09177 AED
02:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiDirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.09177 AED |
5 UYU | 0.45885 AED |
10 UYU | 0.91770 AED |
20 UYU | 1.83540 AED |
50 UYU | 4.58850 AED |
100 UYU | 9.17700 AED |
250 UYU | 22.94250 AED |
500 UYU | 45.88500 AED |
1000 UYU | 91.77000 AED |
2000 UYU | 183.54000 AED |
5000 UYU | 458.85000 AED |
10000 UYU | 917.70000 AED |
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 10.89681 AED |
5 UYU | 54.48404 AED |
10 UYU | 108.96807 AED |
20 UYU | 217.93614 AED |
50 UYU | 544.84036 AED |
100 UYU | 1,089.68072 AED |
250 UYU | 2,724.20181 AED |
500 UYU | 5,448.40362 AED |
1000 UYU | 10,896.80724 AED |
2000 UYU | 21,793.61447 AED |
5000 UYU | 54,484.03618 AED |
10000 UYU | 108,968.07235 AED |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
escudo cape verde chuộc lại som kirgyzstan
Forint Hungary chuộc lại goude Haiti
Franc Guinea chuộc lại GBP
hryvnia Ukraina chuộc lại Kyat Myanma
Đô la Fiji chuộc lại đô la
Đồng Peso Colombia chuộc lại đô la Úc
peso Philippine chuộc lại Jersey Pound
Georgia Lari chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Kyat Myanma chuộc lại Kuna Croatia
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đồng dinar Serbia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.