1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại đô la Úc tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ COP sang AUD theo tỷ giá thực tế
$1.000 COP = A$0.00038 AUD
07:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng Peso Colombiachuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 0.00038 AUD |
5 COP | 0.00190 AUD |
10 COP | 0.00380 AUD |
20 COP | 0.00760 AUD |
50 COP | 0.01900 AUD |
100 COP | 0.03800 AUD |
250 COP | 0.09500 AUD |
500 COP | 0.19000 AUD |
1000 COP | 0.38000 AUD |
2000 COP | 0.76000 AUD |
5000 COP | 1.90000 AUD |
10000 COP | 3.80000 AUD |
đô la Úcchuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 2,631.57895 AUD |
5 COP | 13,157.89474 AUD |
10 COP | 26,315.78947 AUD |
20 COP | 52,631.57895 AUD |
50 COP | 131,578.94737 AUD |
100 COP | 263,157.89474 AUD |
250 COP | 657,894.73684 AUD |
500 COP | 1,315,789.47368 AUD |
1000 COP | 2,631,578.94737 AUD |
2000 COP | 5,263,157.89474 AUD |
5000 COP | 13,157,894.73684 AUD |
10000 COP | 26,315,789.47368 AUD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pula botswana chuộc lại Guarani, Paraguay
Balboa Panama chuộc lại kịch Armenia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Tenge Kazakhstan
Guarani, Paraguay chuộc lại Peso Chilê
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Dinar Algeria
Kuna Croatia chuộc lại Jersey Pound
Đồng franc Rwanda chuộc lại escudo cape verde
bảng lebanon chuộc lại Đô la Suriname
Franc Comorian chuộc lại Nuevo Sol, Peru
dinar Tunisia chuộc lại GBP
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.